Bảng giá Hàng RauBảng giá Hàng Gia VịBảng giá hàng thịt cáBảng giá Trứng
STTTên HàngĐVTĐơn Giá
1Bạc hàkg10.000
2Bắp cải tímkg18.000
3Bắp cải trắngkg9.000
4Bắp chuối bào trắngkg25.000
5Bắp nonkg 30.000
6Bầukg7.000
7Bí đỏkg9.000
8Bí xanhkg10.000
9Bông cảikg32.000
10Cà chuakg12.000
11Cà dĩakg9.000
12Cà rốtkg11.000
13Cà rốt sợikg12.000
14Cà tímkg10.000
15Cải bẹ xanhkg9.000
16Cải chuakg11.000
17Cải ngọtkg9.000
18Cải thảo trắngkg13.500
19Cải thìakg15.000
20Cần tàukg18.000
21Cần tâykg18.000
22Chanhkg33.000
23Chuối caukg12.000
24Chuối giàkg10.000
25Chuối sứkg11.000
26Covekg13.500
27Củ cải trắngkg9.000
28Củ dềnkg14.000
29Củ gừngkg24.000
30Củ gừng xaykg30.500
31Củ nénkg220.000
32Củ riềngkg25.000
33Củ sắn gọt vỏkg8.500
34Đậu bắpkg12.500
35Đậu đũakg12.500
36Đậu rồngkg28.000
37Đu đủ xanhkg8.000
38Đu đủ xanh gọt vỏkg10.000
39Đậu hà lan tươikg100.000
40Đậu batibokg220.000
41Dưa hấukg12.000
42Dưa leokg14.500
43Dừa nạokg44.000
44Giákg9.000
45Hành lákg18.000
46Hành tâykg12.500
47Hành tím bàokg28.000
48Hành tím củkg28.000
49Hành xaykg28.000
50Hẹ lákg14.000
51Khếkg22.000
52Khổ quakg13.500
53Khổ qua bàokg18.500
54Khoai langkg21.000
55Khoai lang đỏkg21.000
56Khoai mìkg9.000
57Khoai mỡkg20.000
58Khoai mônkg24.000
59Khoai sọkg23.000
60Khoai tâykg12.000
61Kinh giớikg20.000
62Măng vàngkg15.000
63Me vàngkg26.000
64Mồng tơikg12.000
65Mướp hươngkg11.500
66Nấm bào ngưkg30.000
67Nấm rơmkg80.000
68Ngò gaikg18.000
69Ngò ríkg28.000
70Nước dừakg6.000
71Ổi TMkg12.000
72Ớt ĐL vàngkg33.000
73Ớt ĐL xanh đỏkg33.000
74Ớt hiểmkg28.000
75Ớt sừng đỏkg45.000
76Ớt sừng vàngkg45.000
77Ớt xaykg35.000
78Rau bồ ngótkg18.000
79Rau đaykg11.000
80Rau dềnkg12.500
81Rau mákg15.000
82Rau muống bàokg15.000
83Rau muốngkg8.000
84Rau ômkg10.000
85Rau quếkg18.000
86Rau kinh giớikg20.000
87Rau rămkg10.000
88Rau tần ôkg22.000
89Rau thơmkg28.000
90Sả câykg13.000
91Sả xaykg13.000
92Su sukg7.000
93Su su sợikg8.000
94Tắc tráikg15.000
95Táokg18.000
96Thơm gọt vỏkg12.000
97Tỏi củkg22.000
98Tỏi xaykg32.000
99Xà lách ĐLkg25.000
100Xà lách sonkg11.000
101Xà lách gaikg17.000
102Cải bó xôikg24.000
103Cải ngồngkg24.000
104Húng câykg25.000
105Kèo nèokg25.000
106Mít nonkg20.000
107Nấm bào ngư đenkg45.000
108Nấm đùi gàkg48.000
109Nấm đông cô tươikg100.000
110Ngó sen chẻ sẵnkg48.000
111Rau đắngkg25.000
112Su su sợikg8.000
113Thanh long 2 trái/kgkg22.000
STTTên HàngĐVTĐơn Giá
1Bơ đậu phộnghủ65.000
2Bơ Tường An 200grhộp11.500
3Bột bánkg17.000
4Bột bắpkg20.000
5Bột béokg31.000
5Bột chiên xùkg35.000
6Bột canh (hương vị gà)thùng125.000
7Bột carry Kim Hưngkg150.000
8Bột carry Việt Tângói2.500
9Bột chiên tômgói6.500
10Bột điều màukg60.000
11Bột-gà Knorrhủ100.000
12Bột khoaikg17.000
13Bột mìkg14.000
14Bột năng Vĩnh Thuậnkg16.500
15Bột nấu bò kho Hậu Sanhkg100.000
16Bột nấu bò kho Kim Hưnggói2.500
17Bột nghệ Vĩnh Hưngkg36.000
18Bột ngọt KGkg36.000
19Bột rau câu Hiệp Long gói 25grgói9.200
20Bột rau câu dẻo Hiệp Long gói 10grgói5.000
21Chao hủ (lớn) Phúc Bìnhhủ13.500
22Dấm ykg12.000
23Dầu ăn 25kg/cankg18.500
24Dầu ănbình100.000
25Dầu hào maggiechai34.000
26Dầu mè NAKYDACOchai45.000
27Đường phènkg18.500
28Đường trắngkg13.200
29Đường trắng(túi)kg18.000
30Đường vàngkg13.200
31Hạt nêm Aji 3kgkg 41.000
32Hạt điều màukg70.000
33Mắm tômkg24.000
34Mắm ruốckg36.000
35Màu thực phẩmkg140.000
36Mè trắngkg60.000
37Muối thườngkg3.000
38Muối Iốtkg4.500
39Ngũ vị hươngkg140.000
40Nước mắm Thành Công 12 độchai5.000
41Nước mắm Hưng Thịnh 20 độchai29.000
42Nước mắm nam ngư Chinsu 500mlchai19.500
43Nước mắm ngonlít 8.000
44Nước màukg7.000
45Nước tương cankg4.400
46Nước tương CN Mê Kongchai 3.200
47Nước tương Mê Kongchai 5.100
48Nước tương Tam Thái Tử nhị cachai6.000
49Nhãn nhụckg165.000
50Ớt bột Kim Hưngkg28.000
51Ớt trái khôkg120.000
52Ống hútkg46.000
53Phổ taikg85.000
54Quế cây Kim ngakg75.000
STTTên HàngĐVTĐơn Giá
Cá 
1cá saba nhỏ (10kg/thùng) 7 đến 8 con /1 kgkg39.000
2Cá saba lớn (10kg/thùng) 400 gr 600grkg39.000
3Cá thu đao (10kg/thùng) 7 đến 8 con 1/kgkg39.000
4Cá basa file (200-250gr/ miếng – 5kg/thùng)kg53.025
5Cá basa file (400-500gr/ miếng – 5kg/túi)kg44.940
6Lườn cá hồi (21kg/thùng)kg40.320
7Cá đối KGkg45.000
8Cá rô đồng LS( 14- 15 con/kg)kg47.000
9Cá thu đaokg39.000
10Cá trê 0 đầu (2con/kg)kg48.000
Thịt gà
11 Đùi góc tư  (đùi gà 1/4 globex- 15kg/t)kg 25.468
12Đùi góc tư  (đùi gà 1/4 pedue- 20kg/t)kg 25.468
13 má đùi (pilgrim’s cân ký – 10kg/t)kg 23.263
14 cánh gà (cánh gà carrer brazil-15kg/t)kg 66.260
15 cánh gà 3 khúckg 28.775
16Đùi  tỏi (6-7cái/kg) (đùi tỏi moute đỏ – 15kg/t)kg 32.083
17Đùi tỏi  (4-5cái/kg) (Đùi tỏi Moute xanh – 15kg/T)kg 28.775
18Đùi tỏi  (5-6cái/kg) (đùi tỏi pedue – 18kg/t)kg 30.980
Thịt heo
19Sườn BALAN (Sườn heo Brisket Bone-10kg/T)kg56.338
20Sườn CANADA (Sườn Non Feamen Canada-13.61kg/T)kg58.543
21 Sườn ý (Sườn Itali-10kg/T)kg58.543
22 Tim heo (JULIA – TÂY BAN NHA – 10kg/T)kg34.288
Thịt bò
23 Nạm bò (Thịt nạm ALTANA nội M11- 18kg/T)kg89.250
24 Thăn nội  (Thịt thăn nội ALLANA M31- 18kg/T)kg135.450
25 Nạc đùi (Thịt nạc đùi ALLANA M41- 20kg/T)kg117.075
26Đùi gọ (Thịt đùi gọ ALTANA M42 -20kg/T)kg130.200
27 Thăn lá cờ (Thịt thăn ALANA M44-20kg/Tkg121.275
28 Nạc Mông (Thịt nạc mông ALANA M45-20kg/T)kg107.625
 29 Thăn ngoại (Thịt thăn ngoại ALANA M46-18kg/T)kg 119.175
 30 Bò bắp hoa (Thịt Bắp Hoa  ALLANA M60S – 20kg/T)kg 142.800
 31 Bắp cá lóc (Thịt Bắp cá lóc  ALLANA M64 – 20kg/T)kg 140.700
 32 Nạc vai (Thịt nạc vai  ALLANA M65 – 28kg/T)kg 110.250
 33 Thịt vụn (Thịt vụn  ALLANA M66 – 28kg/T)kg 73.500
23 Nạm bò (Thịt nạm ALTANA nội M11- 18kg/T)kg89.250
24 Thăn nội  (Thịt thăn nội ALLANA M31- 18kg/T)kg135.450
25 Nạc đùi (Thịt nạc đùi ALLANA M41- 20kg/T)kg117.075
26 Đùi gọ (Thịt đùi gọ ALTANA M42 -20kg/T)kg130.200
27 Thăn lá cờ (Thịt thăn ALANA M44-20kg/Tkg121.275
28 Nạc Mông (Thịt nạc mông ALANA M45-20kg/T)kg107.625
 29 Thăn ngoại (Thịt thăn ngoại ALANA M46-18kg/T)kg 119.175
 30 Bò bắp hoa (Thịt Bắp Hoa  ALLANA M60S – 20kg/T)kg 142.800
 31 Bắp cá lóc (Thịt Bắp cá lóc  ALLANA M64 – 20kg/T)kg 140.700
 32 Nạc vai (Thịt nạc vai  ALLANA M65 – 28kg/T)kg 110.250
 33 Thịt vụn (Thịt vụn  ALLANA M66 – 28kg/T)kg 73.500
STTTrứng gàĐVTĐơn Giá VNĐ
1Trứng gà 19kg/câyquả1.915có hộp
+ 100đ/quả
2Trứng gà 20kg/câyquả2.025
3Trứng gà 21kg/câyquả2.135
STTTrứng vịtĐVTĐơn Giá VNĐ
4Trứng vịt  22kg/câyquả2.465có hộp
+ 100đ/quả
5Trứng vịt muốiquả3.400
STTTrứng cútĐVTĐơn Giá VNĐ
6Trứng cút 30 quả/hộp10.900đã có hộp

Bảng báo giá áp dụng từ ngày 01/11/2022

Lưu ý:

  • Bảng giá luôn thay đổi hàng ngày, vui lòng liên hệ trực tiếp để biết rõ bảng giá chính xác nhất.
  •  Hàng có kiểm dịch đầy đủ